Có 2 kết quả:

試手兒 shì shǒur ㄕˋ 试手儿 shì shǒur ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 試手|试手[shi4 shou3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 試手|试手[shi4 shou3]

Bình luận 0